Dung tích xy-lanh
Air Blade 125cc: 124,9cm3
Air Blade 150cc: 149,3cm3
Air Blade 150cc: 149,3cm3
Moment cực đại
Air Blade 125cc: 11,68 N.m/5.000 vòng/phút
Air Blade 150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phút
Air Blade 150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phút
Hệ thống khởi động
Điện
Loại truyền động
Cơ khí, truyền động bằng đai
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Air Blade 125cc: 1,99 lít/100km
Air Blade 150cc: 2,17 lít/100km
Air Blade 150cc: 2,17 lít/100km
Dung tích nhớt máy
0,8 lít khi thay dầu
0,9 lít khi rã máy
0,9 lít khi rã máy
Công suất tối đa
Air Blade 125cc: 8,4kW/8.500 vòng/phút
Air Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phút
Air Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phút
Đường kính x Hành trình pít tông
Air Blade 125cc: 52,4mm x 57,9mm
Air Blade 150cc: 57,3mm x 57,9mm
Air Blade 150cc: 57,3mm x 57,9mm
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Dung tích bình xăng
4,4 lít
Khoảng sáng gầm xe
125mm
Độ cao yên
Air Blade 125cc: 774mm
Air Blade 150cc: 775mm
Air Blade 150cc: 775mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.286mm
Dài x Rộng x Cao
Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm
Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm
Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm
Khối lượng bản thân
Air Blade 125cc: 111kg
Air Blade 150cc: 113kg
Air Blade 150cc: 113kg
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Tỷ số nén
Air Blade 125cc: 11,0:1
Air Blade 150cc: 10,6:1
Air Blade 150cc: 10,6:1