Honda LEAD 125 FI là một trong những dòng xe tay ga được yêu thích và tin dùng bởi người tiêu dùng Việt Nam hiện nay. Với thiết kế đơn giản, trẻ trung và tính năng vượt trội, Honda LEAD 125 FI đã chinh phục được hàng triệu khách hàng từ khi ra mắt đến nay.
Thiết kế
Honda LEAD 125 FI sở hữu thiết kế tinh tế và hiện đại, phù hợp với nhiều đối tượng người sử dụng. Phần đầu xe được trang bị đèn LED sắc nét, mang lại sự nổi bật và khả năng chiếu sáng tốt. Yên xe rộng rãi cùng với vị trí ngồi thoải mái giúp người lái có trải nghiệm dễ chịu trong những chuyến đi dài. Khung xe vững chắc kết hợp với màu sắc trẻ trung đã tạo nên một diện mạo thu hút, dễ dàng ghi điểm trong mắt người tiêu dùng yêu thích sự thời trang và tiện nghi. Một điểm đáng chú ý khác là khả năng chứa đồ rộng rãi dưới yên xe, cho phép người dùng mang theo các vật dụng cần thiết một cách thuận tiện. Điểm nhấn cuối cùng là màn hình LCD hiển thị đa thông tin, giúp người lái dễ dàng theo dõi tốc độ và các thông số khác của xe trong suốt quá trình điều khiển.
Động cơ
Honda LEAD 125 FI được trang bị động cơ xăng 4 thì, 1 xi lanh SOHC, có dung tích 125cc. Đây là loại động cơ tiết kiệm nhiên liệu và đạt chuẩn khí thải EURO 3, đảm bảo an toàn cho môi trường. Động cơ này cung cấp công suất tối đa 9,5 mã lực và mô-men xoắn cực đại 10,8 Nm, giúp xe có khả năng vận hành mạnh mẽ và linh hoạt trên mọi địa hình.
Các tính năng
Honda LEAD 125 FI được trang bị các tính năng tiện ích như chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống khóa thông minh Smartkey, cảm biến dầu báo đổ và tích hợp điều khiển từ xa. Điều này giúp người dùng có trải nghiệm lái xe thú vị và an toàn hơn. Ngoài ra, xe còn được trang bị hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI giúp tiết kiệm nhiên liệu và tăng hiệu suất vận hành.
Bảo hành
Honda LEAD 125 FI được bảo hành chính hãng trong 2 năm hoặc 30.000km, tùy điều kiện nào đến trước. Khách hàng cũng có thể yên tâm với dịch vụ sửa chữa và phụ tùng chính hãng của Honda, giúp duy trì hiệu suất và tuổi thọ của xe lâu dài.
Thông số kỹ thuật động cơ
Loại động cơ: PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng dung dịch
Tỷ số nén: 11:1
Khoảng cách trục bánh xe: 1.273 mm
Độ cao yên: 760 mm
Khoảng sáng gầm xe: 120 mm
Dung tích bình xăng: 6.0 lít
Kích cỡ lốp:
Trước: 90/90-12 44J – 175 kPa
Sau: 100/90-10 56J – 250 kPa
Phuộc trước: Ống lồng với hệ thống giảm chấn thủy lực
Phuộc sau: Lò xo trụ và hệ thống giảm chấn thủy lực
Công suất tối đa: 7.90 kW tại 7500 vòng/phút
Khối lượng bản thân: 113 kg
Dung tích nhớt máy: 0.9 lít khi tháo dỡ; 0.8 lít khi thay nhớt
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 2.02 lít/100 km
Loại truyền động: Vô cấp, điều khiển tự động
Hệ thống khởi động: Bằng điện
Moment cực đại: 11.4 N.m tại 5000 vòng/phút
Dung tích xy-lanh: 124.8 cm³
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 1.842 mm x 680 mm x 1.130 mm
Đường kính và hành trình pít tông: 52.4 mm x 57.9 mm
Động cơ này được thiết kế với hiệu suất cao và tính năng tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho việc di chuyển hàng ngày. Các thông số kỹ thuật chi tiết cung cấp cái nhìn toàn diện về khả năng vận hành cũng như sự ổn định của xe.
Kết luận
Với thiết kế đẹp mắt, tính năng tiện ích và động cơ mạnh mẽ, Honda LEAD 125 FI là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích sự tiện nghi và năng động trong việc di chuyển. Đặc biệt, với giá thành phù hợp và dịch vụ bảo hành tốt, người dùng có thể hoàn toàn yên tâm khi chọn mua chiếc xe này. Honda LEAD 125 FI – Phiên bản tiêu chuẩn là m