Xe Honda VISION là một trong những dòng xe tay ga phổ biến và được ưa chuộng tại Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, tiện nghi và tính năng vượt trội, chiếc xe này đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều người dùng khi di chuyển trong thành phố.
Toc
Thiết kế cá tính, phong cách
Được thiết kế theo xu hướng thời trang và cá tính, xe Honda VISION có ngoại hình hiện đại và thu hút ngay từ cái nhìn đầu tiên. Mẫu xe này được trang bị đèn pha LED tròn to bản, cùng với các chi tiết mạ chrome sáng bóng tạo nên vẻ sang trọng và lịch lãm.
Tiện ích và tính năng
Xe Honda VISION không chỉ ấn tượng về thiết kế mà còn nổi bật với nhiều tiện ích và tính năng thông minh. Một trong những điểm nổi bật chính là hệ thống khóa thông minh, cho phép người dùng dễ dàng khởi động xe mà không cần phải tìm chìa khóa. Ngoài ra, ngăn chứa đồ rộng rãi dưới yên xe giúp người dùng thoải mái mang theo các vật dụng cá nhân trong những chuyến đi dài. Thiết kế bảng điều khiển cũng rất thân thiện, với màn hình hiển thị rõ ràng các thông tin cần thiết như tốc độ, mức nhiên liệu và thời gian. Những tính năng này không chỉ nâng cao trải nghiệm lái xe mà còn đảm bảo sự tiện lợi trong sinh hoạt hằng ngày.
Hiệu suất vận hành
Với động cơ 110cc, xe Honda VISION có khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống phanh ABS giúp tăng cường tính an toàn cho người dùng trong những điều kiện giao thông phức tạp. Bên cạnh đó, việc sử dụng chất liệu thép cao cấp cho khung xe cũng đảm bảo độ bền và độ an toàn tối đa cho người dùng.
Chọn Honda VISION – lựa chọn thông minh
Với sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế, tính năng và hiệu suất vận hành, xe Honda VISION xứng đáng là một trong những dòng xe tay ga được ưa chuộng nhất hiện nay. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe để di chuyển trong thành phố thì không nên bỏ qua lựa chọn này. Bên cạnh đó, Honda VISION còn được hãng xe Nhật Bản cam kết với dịch vụ bảo hành và hậu mãi tốt, mang lại sự an tâm và tin tưởng cho khách hàng. Hãy trải nghiệm thử Honda VISION để cảm nhận sự khác biệt và lợi ích mà chiếc xe này mang lại cho cuộc sống của bạn! Ở phiên bản mới nhất, Honda VISION đã có những cải tiến và nâng cấp đáng kể, tạo nên một trải nghiệm lái xe thú vị và phiêu lưu hơn bao giờ hết. Vì vậy, hãy cùng xem những tính năng mới của Honda VISION sau đây:
- Hệ thống khởi động bằng điện tử: Thay vì sử dụng chìa khóa thông thường, bạn có thể mở và khởi động xe chỉ bằng một nút bấm, tiện lợi và an toàn hơn.
- Hệ thống phanh trước đĩa: Đảm bảo khả năng phanh tốt hơn và giúp tăng cường tính an toàn cho người dùng.
- Mặt đồng hồ kỹ thuật số: Hiển thị các thông tin về tốc độ, mức xăng và các chức năng khác dễ dàng theo dõi và hiểu được.
Với những cải tiến này, Honda VISION đang dần trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu cho người dùng khi tìm kiếm một chiếc xe tay ga đầy cá tính và hiện đại để di chuyển trong thành phố. Hãy cùng trải nghiệm chiếc xe này và khám phá thêm nhiều tính năng hấp dẫn khác của Honda VISION. Chắc chắn bạn sẽ không thất vọng với sự lựa chọn này!
Thông Số Kỹ Thuật Động Cơ
1. Loại động cơ:
Cháy cưỡng bức, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy lanh
Giải thích: Đây là loại động cơ hoạt động theo chu trình 4 kỳ, làm mát bằng không khí, giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động và giảm trọng lượng.
2. Tỷ số nén:
9,5:1
Giải thích: Tỷ số nén cao giúp động cơ đạt hiệu suất tối đa và tiết kiệm nhiên liệu.
3. Khoảng cách trục bánh xe:
- 1.256mm
Giải thích: Khoảng cách này ảnh hưởng đến tính ổn định của xe khi di chuyển.
4. Độ cao yên:
- 750mm
Giải thích: Độ cao yên phù hợp với chiều cao trung bình của người sử dụng, tạo sự thoải mái khi lái xe.
5. Khoảng sáng gầm xe:
- 117mm
Giải thích: Khoảng sáng gầm cao giúp xe vượt qua các chướng ngại vật dễ dàng hơn.
6. Dung tích bình xăng:
- 5,2 lít
Giải thích: Dung tích này cho phép xe hoạt động trong thời gian dài mà không cần tiếp xăng thường xuyên.
7. Kích cỡ lớp trước/sau:
- Trước: 80/90-14M/C 40P – Không săm
- Sau: 90/90-14M/C 46P – Không săm
Giải thích: Kích cỡ lớp bánh xe được thiết kế để đảm bảo độ bám đường và an toàn khi lái.
8. Phuộc trước:
- Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Giải thích: Hệ thống phuộc giúp giảm chấn hiệu quả, tăng cường sự êm ái khi di chuyển.
9. Phuộc sau:
- Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
Giải thích: Giúp cải thiện khả năng hấp thụ va đập, mang lại trải nghiệm lái thoải mái.
10. Công suất tối đa:
6,59 kW/7.500 vòng/phút
Giải thích: Công suất này cho phép xe đạt tốc độ và hiệu suất tối ưu trong quá trình vận hành.
Khối lượng bản thân:
96 kg
Giải thích: Trọng lượng xe ảnh hưởng đến khả năng điều khiển và hiệu suất nhiên liệu.
Dung tích nhớt máy:
0,7 lít khi thay dầu
0,8 lít khi rã máy
Giải thích: Dung tích nhớt cần thiết để đảm bảo động cơ hoạt động trơn tru và bền bỉ.
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao):
1.863mm x 686mm x 1.088mm
Giải thích: Kích thước này xác định không gian mà xe chiếm dụng và khả năng di chuyển trong các khu vực chật hẹp.
Đường kính x Hành trình pít tông:
50mm x 55,1mm
Giải thích: Thông số này ảnh hưởng đến công suất và hiệu suất động cơ.
Dung tích xy-lanh:
108,2 cm3
Giải thích: Dung tích này quyết định khả năng sinh công của động cơ.
Moment cực đại:
9,23Nm/5.500 vòng/phút
Giải thích: Moment xoắn cao cho phép xe khởi động và tăng tốc nhanh chóng.
Hệ thống khởi động:
Điện
Giải thích: Hệ thống khởi động điện giúp tiện lợi và chính xác trong việc khởi động xe.
Loại truyền động:
Tự động, vô cấp
Giải thích: Giúp xe vận hành mượt mà mà không cần phải chuyển số thủ công.
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
1,87 lít/100km
Giải thích: Mức tiêu thụ này cho thấy độ tiết kiệm nhiên liệu, làm cho xe trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường.