Được ra mắt lần đầu vào năm 1998, Xe Honda BLADE là dòng xe côn tay thể thao được sản xuất bởi hãng xe Nhật Bản – Honda. Với thiết kế hiện đại, tính năng vượt trội và giá thành phải chăng, Xe Honda BLADE đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của nhiều người yêu xe trên khắp thế giới.
Toc
Một trong những điểm nổi bật của Xe Honda BLADE chính là hệ thống phanh đĩa trước và sau. Điều này giúp cho việc điều khiển và dừng xe trở nên an toàn hơn, đặc biệt trong các tình huống cần phản xạ nhanh. Hãy cùng tìm hiểu thêm về tính năng này của Xe Honda BLADE.
Công nghệ phanh đĩa trước và sau
Hệ thống phanh đĩa trước và sau trên Xe Honda BLADE được thiết kế với công nghệ tiên tiến và hiệu suất cao, giúp người lái có thể kiểm soát tốt hơn khi di chuyển trên đường.
Phanh đĩa trước
Hệ thống phanh đĩa trước của Xe Honda BLADE sử dụng một bộ ly hợp 2 piston để áp lực phanh được chuyển đến bánh xe. Đây là một cải tiến so với các dòng xe trước đây của Honda, giúp cho hiệu suất phanh cải thiện đáng kể. Bên cạnh đó, hệ thống này còn được tích hợp bộ chống bó cứng phanh ABS, giúp người lái không bị mắc kẹt trong tình huống phanh gấp.
Phanh đĩa sau
Phanh đĩa sau trên Xe Honda BLADE cũng được trang bị với một bộ ly hợp 2 piston, tuy nhiên đây là một cải tiến so với các dòng xe trước đó của Honda. Bộ ly hợp này cho phép áp lực phanh được chuyển đến từng bánh xe một cách hiệu quả, giúp người lái có thể kiểm soát tốt hơn khi điều chỉnh tốc độ.
Sự an toàn và hiệu suất
Với hệ thống phanh đĩa trước và sau, Xe Honda BLADE mang lại sự an toàn tuyệt đối cho người lái và hành khách. Sự cân bằng giữa phanh trước và sau giúp xe dừng lại một cách nhanh chóng và ổn định, giảm thiểu nguy cơ tai nạn giao thông.
Bên cạnh đó, hiệu suất của hệ thống phanh này cũng rất cao, giúp Xe Honda BLADE có thể vận hành mượt mà và linh hoạt trên mọi địa hình, từ thành phố đông đúc cho tới các cung đường ngoại ô. Điều này giúp cho người lái có thể tự tin di chuyển trong mọi điều kiện thời tiết và giao thông.
Kết luận
Với công nghệ phanh đĩa trước và sau hiện đại và hiệu suất cao, Xe Honda BLADE là một sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích tốc độ và sự an toàn khi lái xe. Hãy trải nghiệm và khám phá thêm những tính năng tuyệt vời khác của Xe Honda BLADE ngay hôm nay! Ngoài tính năng vượt trội của hệ thống phanh đĩa, Xe Honda BLADE còn được trang bị các công nghệ tiên tiến khác như hệ thống treo giảm xóc KYB, đèn LED và màn hình LCD hiển thị thông tin. Đây là những tính năng giúp cho Xe Honda BLADE hoàn thiện hơn và đáp ứng được nhu cầu của người dùng hiện đại.
Với những công nghệ tiên tiến và tính năng vượt trội, Xe Honda BLADE không chỉ là một phương tiện di chuyển, mà còn là một niềm tự hào và tâm điểm của sự chú ý trong giới xe máy. Hãy sở hữu ngay một chiếc Xe Honda BLADE và cảm nhận sự khác biệt! Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe côn tay thể thao với giá thành hợp lý, hiệu suất cao và tính năng an toàn, thì Xe Honda BLADE là một lựa chọn không thể bỏ qua. Hãy trải nghiệm và khám phá những điều tuyệt vời của dòng xe này ngay hôm nay! Đặc biệt, Xe Honda BLADE cũng được trang bị hệ thống khởi động điện tử và công nghệ Idling Stop giúp tiết kiệm nhiên liệu khi dừng đèn đỏ. Điều này giúp cho người lái có trải nghiệm lái xe tuyệt vời hơn, mà không cần phải lo lắng về chi phí xăng.
Vì vậy, không chỉ là sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng an toàn và hiệu suất, Xe Honda BLADE còn là một lựa chọn thú vị cho những người đam mê xe máy. Hãy sắm ngay cho mình một chiếc và trải nghiệm cảm giác lái xe tuyệt vời này! Công nghệ phanh đĩa trước và sau đã trở thành tiêu chuẩn của các dòng xe máy hiện đại, đặc biệt là những dòng xe thể thao như Xe Honda BLADE. Điều này cho thấy sự chú trọng và đầu tư của các hãng xe vào tính năng quan trọng này, để mang lại sự an toàn và tin tưởng cho người dùng. Một lần nữa, Xe Honda BLADE đã chứng minh được vị thế của mình trong làng xe máy thông qua công nghệ phanh đĩa hiện đại và hiệu suất vượt trội.
Thông số kỹ thuật tổng hợp của xe
- Loại động cơ:
- Mô tả: Động cơ xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí. Đây là loại động cơ phổ biến cho xe máy, giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu khí thải.
- Tỷ số nén:
- Giá trị: 9,0:1
- Giải thích: Tỷ số nén cao giúp tăng hiệu suất động cơ và cải thiện công suất tối đa.
- Khoảng cách trục bánh xe:
- Giá trị: 1.217 mm
- Giải thích: Khoảng cách này ảnh hưởng đến sự ổn định và khả năng điều khiển của xe.
- Độ cao yên:
- Giá trị: 769 mm
- Giải thích: Độ cao yên ảnh hưởng đến sự thoải mái của người điều khiển, đặc biệt là khi dừng xe.
- Khoảng sáng gầm xe:
- Giá trị: 141 mm
- Giải thích: Khoảng sáng gầm xe tốt giúp xe dễ dàng di chuyển trên các địa hình khác nhau mà không bị cản trở.
- Dung tích bình xăng:
- Giá trị: 3,7 lít
- Giải thích: Dung tích này quyết định tầm hoạt động của xe giữa các lần đổ xăng.
- Phuộc trước:
- Loại: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Giải thích: Giúp cải thiện khả năng giảm xóc và tăng cường sự ổn định khi di chuyển.
- Phuộc sau:
- Loại: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
- Giải thích: Tương tự như phuộc trước, giúp cải thiện trải nghiệm lái xe và giảm thiểu rung lắc.
- Công suất tối đa:
- Giá trị: 6,18 kW/7.500 vòng/phút
- Giải thích: Công suất cao cho phép xe tăng tốc nhanh chóng và vận hành mạnh mẽ.
Khối lượng bản thân:
Phiên bản tiêu chuẩn: 98kg
Phiên bản thể thao: 99kg
Giải thích: Khối lượng nhẹ giúp xe dễ dàng di chuyển và điều khiển.
Dung tích nhớt máy:
Giá trị: 1 lít khi rã máy, 0,8 lít khi thay nhớt
Giải thích: Dung tích nhớt phù hợp giúp bảo vệ động cơ và duy trì hiệu suất hoạt động.
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
Giá trị: 1,60 lít/100km
Giải thích: Mức tiêu thụ này cho thấy xe có hiệu suất nhiên liệu tốt, giúp tiết kiệm chi phí.
Hộp số:
Loại: Cơ khí, 4 số tròn
Giải thích: Hộp số cơ khí giúp người lái dễ dàng kiểm soát tốc độ và tăng tốc.
Hệ thống khởi động:
Loại: Điện/Đạp chân
Giải thích: Cung cấp sự linh hoạt trong việc khởi động xe, phù hợp với nhiều tình huống khác nhau.
Moment cực đại:
Giá trị: 8,65 Nm/5.500 vòng/phút
Giải thích: Moment cực đại cao giúp xe có khả năng tăng tốc mạnh mẽ và vận hành mượt mà.
Dung tích xy-lanh:
Giá trị: 109,1 cm3
Giải thích: Dung tích xy-lanh ảnh hưởng đến công suất và hiệu suất của động cơ
Kích thước tổng thể:
Giá trị: Dài x Rộng x Cao: 1.920 x 702 x 1.075 mm
Giải thích: Kích thước này mang lại sự cân đối và thoải mái cho người lái.
Kích cỡ lớp trước/sau:
Trước: 70/90 -17 M/C 38P
Sau: 80/90 – 17 M/C 50P
Giải thích: Kích thước lốp ảnh hưởng đến độ bám đường và khả năng vận hành.
Đường kính x Hành trình pít tông:
Giá trị: 50,0 mm x 55,6 mm
Giải thích: Kích thước này ảnh hưởng đến công suất và hiệu suất động cơ.