Dài x Rộng x Cao
1.920 x 702 x 1.075 mm
Đường kính x Hành trình pít tông
50,0 mm x 55,6 mm
Dung tích xy-lanh
109,1 cm3
Moment cực đại
8,65 Nm/5.500 vòng/phút
Hệ thống khởi động
Điện/Đạp chân
Hộp số
Cơ khí, 4 số tròn
Mức tiêu thụ nhiên liệu
1,60 lít/100km
Dung tích nhớt máy
1 lít khi rã máy
0,8 lít khi thay nhớt
0,8 lít khi thay nhớt
Khối lượng bản thân
Phiên bản tiêu chuẩn: 98kg
Phiên bản thể thao: 99kg
Phiên bản thể thao: 99kg
Công suất tối đa
6,18 kW/7.500 vòng/phút
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Kích cỡ lớp trước/ sau
Trước: 70/90 -17 M/C 38P
Sau: 80/90 – 17 M/C 50P
Sau: 80/90 – 17 M/C 50P
Dung tích bình xăng
3,7 lít
Khoảng sáng gầm xe
141 mm
Độ cao yên
769 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.217 mm
Tỷ số nén
9,0:1
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí