Xe Honda SH 125i là một trong những dòng xe tay ga nổi bật tại thị trường Việt Nam, được yêu thích bởi thiết kế sang trọng và tính năng vượt trội. Phiên bản phanh ABS (Anti-lock Braking System) không chỉ giúp tăng cường khả năng an toàn, mà còn mang lại sự ổn định khi phanh trong những điều kiện thời tiết xấu. Với động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, xe Honda SH 125i trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai thường xuyên di chuyển trong đô thị. Bên cạnh đó, hệ thống đèn LED hiện đại và bảng điều khiển thông minh cũng góp phần nâng cao trải nghiệm lái xe.
Toc
- 1. Thông số kỹ thuật
- 2. Điểm nổi bật của phiên bản phanh ABS
- 3. Chủng loại khác
- 4. Kết luận
- 5. Thông số kỹ thuật tổng hợp của xe
- 5.1. Tỷ số nén
- 5.2. Hộp số
- 5.3. Loại động cơ
- 5.4. Khoảng cách trục bánh xe
- 5.5. Độ cao yên
- 5.6. Khoảng sáng gầm xe
- 5.7. Phuộc trước
- 5.8. Phuộc sau
- 5.9. Công suất tối đa
- 5.10. Khối lượng bản thân
- 5.11. Dung tích nhớt máy
- 5.12. Mức tiêu thụ nhiên liệu
- 5.13. Hệ thống khởi động
- 5.14. Moment cực đại
- 5.15. Dung tích xy-lanh
- 5.16. Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao)
- 5.17. Đường kính x Hành trình pít tông
- 5.18. Dung tích bình xăng
- 5.19. Kích cỡ lớp trước/ sau
Thông số kỹ thuật
- Động cơ: 125cc, làm mát bằng dung dịch
- Hệ thống phanh: ABS trước và sau
- Dung tích bình xăng: 7 lít
- Khối lượng khô: 129kg
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 2.098mm x 759mm x1.307mm
Với thông số kỹ thuật như trên, xe Honda SH 125i có thể di chuyển linh hoạt trên đường phố và đảm bảo tính an toàn khi gặp các tình huống cần phải phanh đột ngột.
Điểm nổi bật của phiên bản phanh ABS
Hệ thống phanh ABS thông minh
Hệ thống phanh ABS trước và sau được tích hợp trên xe Honda SH 125i giúp người lái có thể dừng xe một cách an toàn và hiệu quả trong những tình huống khẩn cấp. Không chỉ giúp tránh tình trạng bó cứng phanh, ABS còn giúp xe có thể dừng lại một cách ổn định và ngắn gọn, giảm thiểu nguy cơ va chạm với các phương tiện khác.
Thiết kế sang trọng và hiện đại
Xe Honda SH 125i được thiết kế với gam màu sắc trung tính như đen hoặc xám, mang lại vẻ ngoài lịch lãm và tinh tế. Đèn LED và đồng hồ điện tử hiển thị đa thông tin giúp xe trở nên hiện đại và tiện ích cho người dùng.
Động cơ mạnh mẽ
Động cơ 125cc của xe Honda SH 125i là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ PGM-FI (phun xăng điện tử) và làm mát bằng dung dịch, mang lại sức mạnh linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu cho người dùng.
Chủng loại khác
Bên cạnh phiên bản phanh ABS, xe Honda SH 125i còn có các chủng loại khác như:
- Phiên bản S: với giá thành thấp hơn, không được trang bị phanh ABS.
- Phiên bản Sport: sở hữu thiết kế đậm chất thể thao và động cơ hoàn toàn mới.
Tùy theo nhu cầu và túi tiền của mỗi người, họ có thể lựa chọn phiên bản phù hợp nhất với mình.
Kết luận
Xe Honda SH 125i phiên bản phanh ABS là sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế sang trọng, tính năng an toàn và động cơ mạnh mẽ. Với các công nghệ hiện đại được tích hợp trên xe, việc điều khiển và di chuyển trở nên thuận tiện hơn bao giờ hết. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tay ga vừa phù hợp với đường phố và còn sang trọng, xe Honda SH 125i chính là lựa chọn không thể bỏ qua. Hãy trải nghiệm và cảm nhận sự khác biệt của phiên bản này ngay hôm nay!
Thông số kỹ thuật tổng hợp của xe
Tỷ số nén
- SH 125i: 11:1
- SH 150i: 10,6:1
Giải thích: Tỷ số nén cho biết mức độ nén của hỗn hợp xăng và không khí trong buồng đốt, ảnh hưởng đến hiệu suất động cơ.
Hộp số
- Loại: Vô cấp, điều khiển tự động
Giải thích: Hệ thống hộp số tự động giúp người lái dễ dàng vận hành mà không cần phải chuyển số thủ công.
Loại động cơ
- Cấu hình: PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
Giải thích: Động cơ PGM-FI (Programmed Fuel Injection) cải thiện hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
Khoảng cách trục bánh xe
- Chiều dài: 1.340mm
Giải thích: Khoảng cách giữa hai trục bánh xe ảnh hưởng đến độ ổn định và khả năng điều khiển của xe.
Độ cao yên
- Chiều cao: 799mm
Giải thích: Độ cao yên giúp xác định mức độ dễ dàng cho người lái khi lên xuống xe.
Khoảng sáng gầm xe
- Chiều cao: 146mm
Giải thích: Khoảng sáng gầm xe giúp xe có thể di chuyển trên các địa hình khác nhau mà không bị cạ gầm.
Phuộc trước
- Loại: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Giải thích: Phuộc trước giúp hấp thụ các va chạm và cải thiện sự êm ái khi lái.
Phuộc sau
- Loại: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Giải thích: Tương tự như phuộc trước, phuộc sau cũng giúp tăng sự êm ái và ổn định cho xe.
Công suất tối đa
- SH 125i: 9,1kW/8750 vòng/phút
- SH 150i: 10,8kW/7550 vòng/phút
Giải thích: Công suất tối đa cho biết khả năng động cơ phát huy công suất tại số vòng quay cụ thể.
Khối lượng bản thân
- SH125i/150i CBS: 135kg
- SH125i/150i ABS: 136kg
Giải thích: Khối lượng bản thân ảnh hưởng đến khả năng di chuyển và tiết kiệm nhiên liệu của xe.
Dung tích nhớt máy
- Dung tích: 0,9 lít khi rã máy, 0,8 lít khi thay nhớt
Giải thích: Dung tích nhớt cần thiết để đảm bảo động cơ hoạt động trơn tru và bền bỉ.
Mức tiêu thụ nhiên liệu
- SH 125i: 2,46 lít/100km
- SH 150i: 2,24 lít/100km
Giải thích: Mức tiêu thụ nhiên liệu giúp người dùng đánh giá hiệu suất sử dụng nhiên liệu của xe.
Hệ thống khởi động
- Loại: Điện
Giải thích: Khởi động điện giúp việc khởi động xe trở nên tiện lợi và nhanh chóng.
Moment cực đại
- SH 125i: 11,6N.m/6500 vòng/phút
- SH 150i: 13,9N.m/6500 vòng/phút
Giải thích: Moment cực đại cho biết lực xoắn tối đa của động cơ tại số vòng quay nhất định, ảnh hưởng đến khả năng tăng tốc.
Dung tích xy-lanh
- SH 125i: 124,9cm³
- SH 150i: 153cm³
Giải thích: Dung tích xy-lanh ảnh hưởng đến công suất và hiệu suất của động cơ.
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao)
- Kích thước: 2.026mm x 740mm x 1.158mm
Giải thích: Kích thước tổng thể của xe ảnh hưởng đến không gian bên trong và khả năng di chuyển trong đô thị.
Đường kính x Hành trình pít tông
- SH 125i: 52,4mm x 57,9mm
- SH 150i: 58mm x 57,9mm
Giải thích: Các thông số này ảnh hưởng đến khả năng nén và hiệu suất động cơ.
Dung tích bình xăng
- Dung tích: 7,8 lít
Giải thích: Dung tích bình xăng ảnh hưởng đến quãng đường đi được trước khi cần tiếp nhiên liệu.
Kích cỡ lớp trước/ sau
- Trước: 100/80 – 16 M/C 50P
- Sau: 120/80 – 16 M/C 60P
Giải thích: Kích cỡ lốp ảnh hưởng đến khả năng bám đường và ổn định khi di chuyển.