Xe Honda VISION – Phiên bản cao cấp
Giới thiệu về phiên bản cao cấp
Phiên bản cao cấp là một trong những phiên bản của sản phẩm được phát triển dựa trên các yêu cầu và mong muốn của khách hàng có nhu cầu sử dụng sản phẩm ở mức độ cao hơn, đáp ứng các tính năng và chức năng tối ưu hóa cho người dùng.
Toc
Các phiên bản cao cấp thường có giá thành cao hơn so với phiên bản cơ bản, nhưng lại được đánh giá cao trong việc cung cấp trải nghiệm tốt hơn và đáp ứng các nhu cầu chi tiết của khách hàng.
Lợi ích của việc sử dụng phiên bản cao cấp
Sử dụng phiên bản cao cấp mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho người dùng. Đầu tiên, các tính năng bổ sung và cải tiến được thiết kế để nâng cao hiệu suất và tính tiện ích của sản phẩm, giúp người dùng tiết kiệm thời gian và công sức. Thứ hai, phiên bản cao cấp thường đi kèm với chất lượng vật liệu tốt hơn, đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài hơn so với các phiên bản cơ bản. Cuối cùng, việc sở hữu phiên bản cao cấp cũng thường đem lại cảm giác hài lòng và tự tin hơn cho người sử dụng, bởi họ đang trải nghiệm những gì tốt nhất mà sản phẩm có thể cung cấp.
Xe Honda VISION – Phiên bản cao cấp
Xe Honda VISION là dòng sản phẩm xe máy tay ga của hãng Honda, được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2012 tại thị trường Việt Nam. Được thiết kế với phong cách hiện đại và tính năng tiện ích, phiên bản cao cấp của xe Honda VISION mang tên LX125 ABS/Sporty ABS đã gây được sự chú ý và yêu thích từ người dùng ngay từ khi ra mắt.
Phiên bản cao cấp của xe Honda VISION sở hữu nhiều tính năng và công nghệ tiên tiến như ABS (Hệ thống chống bó cứng phanh), HSTC (Hỗ trợ khởi hành ngang dốc), đèn LED, đồng hồ điện tử LCD, cổng sạc USB… Tất cả những tính năng này được tích hợp để mang lại trải nghiệm tuyệt vời và an toàn cho người sử dụng. Đặc biệt, phiên bản cao cấp của xe Honda VISION còn có thêm màu sắc và thiết kế thời trang hơn, tạo nên điểm nhấn độc đáo và thu hút từ người dùng.
Kết luận
Như vậy, phiên bản cao cấp là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn sở hữu một sản phẩm với trải nghiệm tốt hơn và tính năng cao cấp hơn. Xe Honda VISION – phiên bản cao cấp là một ví dụ điển hình cho những sản phẩm này, mang lại sự thoả mãn và hài lòng cho người dùng. Hãy trải nghiệm và cảm nhận sự khác biệt của xe Honda VISION – phiên bản cao cấp ngay hôm nay!
Thông số kỹ thuật của động cơ xe máy
- Loại động cơ:
- Cháy cưỡng bức, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy lanh
- Giải thích: Động cơ 4 kỳ sử dụng quá trình đốt cháy cưỡng bức để tạo ra năng lượng, làm mát bằng không khí giúp giảm trọng lượng và đơn giản hóa cơ cấu.
- Tỷ số nén:
- 9,5:1
- Giải thích: Tỷ số nén cao giúp động cơ đạt công suất tối ưu, cải thiện hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
- Khoảng cách trục bánh xe:
- 1.256mm
- Giải thích: Khoảng cách này ảnh hưởng đến ổn định và khả năng điều khiển của xe.
- Độ cao yên:
- 750mm
- Giải thích: Độ cao yên phù hợp với đa số người lái, tạo cảm giác thoải mái khi ngồi.
- Khoảng sáng gầm xe:
- 117mm
- Giải thích: Khoảng sáng này cho phép xe di chuyển trên nhiều loại địa hình khác nhau mà không bị cản trở.
- Dung tích bình xăng:
- 5,2 lít
- Giải thích: Dung tích này quyết định quãng đường có thể đi được trước khi cần tiếp nhiên liệu.
- Kích cỡ lớp trước/sau:
- Trước: 80/90-14M/C 40P – Không săm
- Sau: 90/90-14M/C 46P – Không săm
- Giải thích: Kích cỡ lốp ảnh hưởng đến khả năng bám đường và ổn định khi di chuyển.
- Phuộc trước:
- Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Giải thích: Thiết kế này giúp hấp thụ sốc và cải thiện độ êm ái khi lái xe.
- Phuộc sau:
- Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
- Giải thích: Hệ thống này giúp cải thiện khả năng điều khiển và ổn định cho xe.
- Công suất tối đa:
6,59 kW/7.500 vòng/phút
Giải thích: Công suất này cho thấy khả năng vận hành mạnh mẽ của động cơ.
Khối lượng bản thân:
96 kg
Giải thích: Trọng lượng tổng thể của xe ảnh hưởng đến khả năng di chuyển và tiêu thụ nhiên liệu.
Dung tích nhớt máy:
0,7 lít khi thay dầu
0,8 lít khi rã máy
Giải thích: Dung tích này cần thiết để đảm bảo bôi trơn tốt cho động cơ.
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
1,87 lit/100km
Giải thích: Đây là chỉ số quan trọng cho thấy khả năng tiết kiệm nhiên liệu của xe.
Loại truyền động:
Tự động, vô cấp
Giải thích: Hệ thống truyền động tự động giúp người lái dễ dàng hơn trong việc điều khiển xe.
Hệ thống khởi động:
Điện
Giải thích: Hệ thống khởi động điện đem lại sự tiện lợi và nhanh chóng cho người sử dụng.
Moment cực đại:
9,23Nm/5.500 vòng/phút
Giải thích: Moment xoắn cực đại quyết định khả năng tăng tốc và khả năng vượt dốc của xe.
Dung tích xy-lanh:
108,2 cm3
Giải thích: Dung tích xy-lanh ảnh hưởng đến công suất và hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu.
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao):
1.863mm x 686mm x 1.088mm
Giải thích: Kích thước tổng thể phản ánh thiết kế và không gian của xe.
Đường kính x Hành trình pít tông:
50mm x 55,1mm
Giải thích: Đường kính và hành trình pít tông ảnh hưởng đến sức mạnh và hiệu suất của động cơ.