Xe Honda WINNER X phiên bản Đen mờ được trang bị một thiết kế đậm chất thể thao và năng động. Với đường nét tinh tế cùng màu sơn mờ cuốn hút, mẫu xe này thể hiện sự hiện đại và cá tính. Đầu xe được thiết kế sắc cạnh, kết hợp với đèn pha LED nổi bật, tạo nên phong thái mạnh mẽ khi lưu thông trên đường. Khung xe chắc chắn cùng yên xe được tiện nghi, mang đến cảm giác thoải mái cho người điều khiển khi chinh phục những chặng đường dài.
Toc
Thiết Kế và Tính Năng
WINNER X – phiên bản Đen mờ không chỉ gây ấn tượng bởi vẻ ngoài sang trọng với lớp hoàn thiện đen mờ, mà còn được trang bị nhiều tính năng tiện ích. Sản phẩm này được chế tạo với khung xe nhẹ, giúp người dùng dễ dàng điều khiển và tăng tốc. Hệ thống phanh được nâng cấp cải thiện hiệu suất phanh, mang lại cảm giác an toàn hơn khi di chuyển ở tốc độ cao. Đi kèm với đó, hệ thống giảm xóc được tăng cường để giảm thiểu sốc khi di chuyển trên địa hình gồ ghề.
Hiệu suất và Tiết Kiệm Nhiên Liệu
Với động cơ 150cc, xe Honda WINNER X – phiên bản Đen mờ mang lại hiệu suất vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Không chỉ là phương tiện đi lại hàng ngày, mẫu xe này còn có thể làm bạn hài lòng khi chinh phục những chuyến đi xa với khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
Độ An Toàn và Tiện Nghi
Honda WINNER X – phiên bản Đen mờ được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn, từ hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử (EBL) cho đến khóa thông minh Smartkey giúp người dùng thoải mái sử dụng xe mà không lo lắng về an toàn. Ngoài ra, yên xe được thiết kế thoải mái và có nhiều tùy chọn điều chỉnh độ cao phù hợp với từng người sử dụng. Thêm vào đó, khóa thông minh Smartkey còn tích hợp các chức năng như mở khoá cốp trước và bật đèn xi-nhan từ xa.
Đánh Giá Chung
Với sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế thể thao và các tính năng tiện ích, Honda WINNER X – phiên bản Đen mờ là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai yêu thích phong cách cá tính và đam mê tốc độ. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo sự an toàn khi di chuyển trên đường, mà còn mang lại những trải nghiệm thật sự tuyệt vời cho người dùng. Vậy nên, đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu chiếc xe đẳng cấp này để cùng trải nghiệm những chuyến đi thú vị và đầy phong cách! Nếu bạn là một tín đồ của tốc độ và khám phá, thì Honda WINNER X – phiên bản Đen mờ là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! Còn chần chừ gì nữa, hãy đến ngay các đại lý Honda để trải nghiệm và sở hữu ngay chiếc xe mà bạn đang mơ ước!
Các Phiên Bản Khác
Ngoài phiên bản Đen mờ, Honda WINNER X còn có sẵn trong các tùy chọn màu sắc khác như Đỏ Ruby và Xanh Rêu, mang lại cho người dùng nhiều lựa chọn phong cách và cá tính. Với việc tiếp tục nâng cao chất lượng và đa dạng hóa các phiên bản, Honda mang lại sự tự tin cho người dùng khi chọn mua sản phẩm của hãng. Chính vì thế, Honda WINNER X không chỉ là một chiếc xe tuyệt vời trong nhiều điều kiện địa hình và thời tiết khác nhau, mà còn là biểu tượng của sự cá tính và phong cách riêng. Đến và trải nghiệm ngay!
Kết Luận
Với những gì đã được trình bày, Honda WINNER X – phiên bản Đen mờ thật sự là một sản phẩm hoàn hảo cho những người yêu thích xe máy. Với thiết kế đậm chất thể thao, tính năng tiện ích và hiệu suất vượt trội, chiếc xe này không chỉ đáp ứng nhu cầu đi lại hàng ngày mà còn mang lại những trải nghiệm tuyệt vời cho những chuyến đi dài và đầy phấn khích. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe máy đa năng, tiện lợi và có tính thẩm mỹ cao, hãy cân nhắc Honda WINNER X – phiên bản Đen mờ ngay hôm nay! Và đừng quên, thử sức với các phiên bản màu sắc khác của sản phẩm để tìm ra phong cách riêng của bạn!
Thông số kỹ thuật động cơ
- Loại động cơ:
- PGM-FI, 4 kỳ, DOHC, xy-lanh đơn, côn 6 số, làm mát bằng dung dịch
- Giải thích: Động cơ PGM-FI (Phun xăng điện tử) giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Các thông số 4 kỳ và DOHC (Đầu cam đôi) giúp cải thiện công suất và hiệu suất động cơ.
- Tỷ số nén:
- 1,3:1
- Giải thích: Tỷ số nén cao cho phép động cơ hoạt động hiệu quả hơn, tạo ra sức mạnh tối ưu.
- Khoảng cách trục bánh xe:
- 1.278 mm
- Giải thích: Khoảng cách này ảnh hưởng đến sự ổn định và khả năng điều khiển của xe.
- Độ cao yên:
- 795 mm
- Giải thích: Độ cao này phù hợp với nhiều người điều khiển, tạo cảm giác thoải mái khi ngồi.
- Khoảng sáng gầm xe:
- 150 mm
- Giải thích: Khoảng sáng gầm xe giúp xe di chuyển dễ dàng qua các địa hình khác nhau mà không bị cản trở.
- Dung tích bình xăng:
- 4,5 lít
- Giải thích: Dung tích này đảm bảo xe có thể di chuyển xa mà không cần dừng đổ xăng thường xuyên.
- Phuộc trước:
- Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Giải thích: Phuộc trước cung cấp sự êm ái và ổn định trong suốt quá trình di chuyển.
- Phuộc sau:
- Lò xo trụ đơn
- Giải thích: Thiết kế này giúp cải thiện khả năng hấp thụ sốc và đảm bảo sự thoải mái cho người lái.
- Công suất tối đa:
- 11,5 kW/9.000 vòng/phút
- Giải thích: Giá trị này cho biết công suất tối đa mà động cơ có thể tạo ra, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tốc độ của xe.
Khối lượng bản thân:
Phiên bản phanh thường: 123 kg; Phiên bản phanh ABS: 124 kg
Giải thích: Khối lượng này ảnh hưởng đến khả năng điều khiển và tiêu thụ nhiên liệu của xe.
Dung tích nhớt máy:
1.1 lít khi thay nhớt; 1.3 lít khi rã máy
Giải thích: Dung tích nhớt cần thiết để đảm bảo động cơ hoạt động trơn tru và bảo vệ các bộ phận bên trong.
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
1,70 lít/100 km
Giải thích: Con số này cho biết mức tiêu thụ nhiên liệu của xe, ảnh hưởng đến chi phí vận hành.
Loại truyền động:
Côn tay 6 số
Giải thích: Hệ thống truyền động giúp người lái chủ động hơn trong việc điều khiển tốc độ và mức tiêu thụ nhiên liệu.
Hệ thống khởi động:
Điện
Giải thích: Hệ thống khởi động điện giúp khởi động động cơ dễ dàng và nhanh chóng hơn.
Moment cực đại:
13,5 Nm/6.500 vòng/phút
Giải thích: Moment cực đại cho biết khả năng sinh lực của động cơ, ảnh hưởng đến khả năng tăng tốc.
Dung tích xy-lanh:
149,1 cm³
Giải thích: Dung tích xy-lanh ảnh hưởng đến công suất và hiệu suất của động cơ.
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao):
2.019 x 727 x 1.088 mm
Giải thích: Kích thước này giúp xác định tính di động và sự thoải mái khi điều khiển xe.
Kích cỡ lớp trước/sau:
Trước: 90/80-17 M/C 46P; Sau: 120/70-17 M/C 58P
Giải thích: Kích cỡ lớp ảnh hưởng đến độ bám đường và khả năng xử lý của xe.
Đường kính x Hành trình pít tông:
57,3 x 57,8 mm
Giải thích: Thông số này liên quan đến khả năng sinh công suất của động cơ.